greasy
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại gresi, gressy, tương đương với grease + -y.
Cách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɡɹi.si/, (đặc biệt là phía nam Hoa Kì) /ˈɡɹi.zi/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈɡɹiː.si/
- (Scotland, Ireland, một số người nói ở Birmingham) IPA(ghi chú): /ˈɡɹi.zi/
Âm thanh (Úc) (tập tin) - Vần: -iːsi, -iːzi
Tính từ
sửagreasy (so sánh hơn greasier, so sánh nhất greasiest)
- Giây mỡ, dính mỡ.
- Bằng mỡ; như mỡ.
- Béo, ngậy.
- Trơn, nhờn.
- a greasy road — đường trơn
- (Nghĩa bóng) Trơn tru, chạy đều (công việc).
- Mắc bệnh thối gót (ngựa).
- Chưa tẩy nhờn (len).
- (Hàng hải) Nhiều sương mù (trời).
- Thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "greasy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)