Tiếng Anh sửa

 
graze

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪz/

Danh từ sửa

graze (số nhiều grazes)

  1. Chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước.

Ngoại động từ sửa

graze ngoại động từ /ˈɡreɪz/

  1. Lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da.
    the bullet grazed an arm — viên đạn lướt qua cánh tay

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

graze nội động từ /ˈɡreɪz/

  1. Ăn cỏ, chăn thả (súc vật).
  2. (+ against, along, by, past) Sạt qua, sượt qua.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa