Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

gob /ˈɡɑːb/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thuỷ thủ.
  2. Cục đờm.
  3. (Từ lóng) Mồm.

Nội động từ

sửa

gob nội động từ /ˈɡɑːb/

  1. Khạc nhổ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Temiar

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

gob

  1. người Mã Lai.

Tham khảo

sửa