glower
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡlɑʊ.ər/
Danh từ
sửaglower /ˈɡlɑʊ.ər/
Nội động từ
sửaglower nội động từ /ˈɡlɑʊ.ər/
Chia động từ
sửaglower
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to glower | |||||
Phân từ hiện tại | glowering | |||||
Phân từ quá khứ | glowered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glower | glower hoặc glowerest¹ | glowers hoặc glowereth¹ | glower | glower | glower |
Quá khứ | glowered | glowered hoặc gloweredst¹ | glowered | glowered | glowered | glowered |
Tương lai | will/shall² glower | will/shall glower hoặc wilt/shalt¹ glower | will/shall glower | will/shall glower | will/shall glower | will/shall glower |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glower | glower hoặc glowerest¹ | glower | glower | glower | glower |
Quá khứ | glowered | glowered | glowered | glowered | glowered | glowered |
Tương lai | were to glower hoặc should glower | were to glower hoặc should glower | were to glower hoặc should glower | were to glower hoặc should glower | were to glower hoặc should glower | were to glower hoặc should glower |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | glower | — | let’s glower | glower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "glower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)