Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

glower /ˈɡlɑʊ.ər/

  1. Cái nhìn trừng trừng.

Nội động từ

sửa

glower nội động từ /ˈɡlɑʊ.ər/

  1. (Thường + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn.
    to glower at somebody — trừng mắt nhìn ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa