quắc mắt
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwak˧˥ mat˧˥ | kwa̰k˩˧ ma̰k˩˧ | wak˧˥ mak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwak˩˩ mat˩˩ | kwa̰k˩˧ ma̰t˩˧ |
Định nghĩa sửa
quắc mắt
- Giương to mắt, nhìn chòng chọc để dọa.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "quắc mắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)