Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwak˧˥ mat˧˥kwa̰k˩˧ ma̰k˩˧wak˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwak˩˩ mat˩˩kwa̰k˩˧ ma̰t˩˧

Định nghĩa sửa

quắc mắt

  1. Giương to mắt, nhìn chòng chọc để dọa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa