Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɪɱs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

glimpse /ˈɡlɪɱs/

  1. Cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua.
    to get (have) a glimpse of something — nhìn lướt qua cái gì
  2. Sự thoáng hiện.
  3. Ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ.
  4. Đại cương.
    glimpses of the world history — đại cương lịch sử thế giới

Ngoại động từ

sửa

glimpse ngoại động từ /ˈɡlɪɱs/

  1. Nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

glimpse nội động từ /ˈɡlɪɱs/

  1. (Thơ ca) Thoáng hiện.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa