gig
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɪɡ/
Danh từ
sửagig /ˈɡɪɡ/
- Xe độc mã hai bánh.
- (Hàng hải) Xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần).
- Cái xiên (đâm cá).
- Hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn.
Ngoại động từ
sửagig ngoại động từ /ˈɡɪɡ/
Chia động từ
sửagig
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gig | |||||
Phân từ hiện tại | gigging | |||||
Phân từ quá khứ | gigged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gig | gig hoặc giggest¹ | gigs hoặc giggeth¹ | gig | gig | gig |
Quá khứ | gigged | gigged hoặc giggedst¹ | gigged | gigged | gigged | gigged |
Tương lai | will/shall² gig | will/shall gig hoặc wilt/shalt¹ gig | will/shall gig | will/shall gig | will/shall gig | will/shall gig |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gig | gig hoặc giggest¹ | gig | gig | gig | gig |
Quá khứ | gigged | gigged | gigged | gigged | gigged | gigged |
Tương lai | were to gig hoặc should gig | were to gig hoặc should gig | were to gig hoặc should gig | were to gig hoặc should gig | were to gig hoặc should gig | were to gig hoặc should gig |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gig | — | let’s gig | gig | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)