giai cấp
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːj˧˧ kəp˧˥ | jaːj˧˥ kə̰p˩˧ | jaːj˧˧ kəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˥ kəp˩˩ | ɟaːj˧˥˧ kə̰p˩˧ |
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 階級.
Danh từ sửa
giai cấp
- Những tập đoàn người trong xã hội, có địa vị khác nhau, có quan hệ sản xuất khác nhau, có quan hệ tư liệu sản xuất khác nhau, có phương thức hưởng thụ khác nhau về tài sản xã hội.
- Giai cấp công nhân.
- Giai cấp nông dân.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: class
- Tiếng Catalan: classe gc
- Tiếng Pháp: classe gc
- Tiếng Nga: класс gđ (klass)
- Tiếng Triều Tiên: 계급
Tham khảo sửa
- "giai cấp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)