Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːj˧˧ kəp˧˥jaːj˧˥ kə̰p˩˧jaːj˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˥ kəp˩˩ɟaːj˧˥˧ kə̰p˩˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 階級.

Danh từ sửa

giai cấp

  1. Những tập đoàn người trong xã hội, có địa vị khác nhau, có quan hệ sản xuất khác nhau, có quan hệ tư liệu sản xuất khác nhau, có phương thức hưởng thụ khác nhau về tài sản xã hội.
    Giai cấp công nhân.
    Giai cấp nông dân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa