gentle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛn.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛn.tᵊl] |
Tính từ
sửagentle /ˈdʒɛn.tᵊl/
- Hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải.
- a gentle nature — bản chất hiền lành hoà nhã
- a gentle breeze — làn gió nhẹ
- the gentle sex — phái đẹp, giới phụ nữ
- a gentle medicine — thuốc nhẹ (ít công phạt)
- a gentle slope — dốc thoai thoải
- the gentle craft — nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)
- (Thuộc) Dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lịch thiệp, lịch sự; cao quý.
- gentle reader — bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)
Danh từ
sửagentle /ˈdʒɛn.tᵊl/
Ngoại động từ
sửagentle ngoại động từ /ˈdʒɛn.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "gentle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)