Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfəŋk/

Danh từ

sửa

funk /ˈfəŋk/

  1. (Thông tục) Sự kinh sợ.
    to be in a funk — kinh sợ; rất đau khổ và tuyệt vọng.
    a blue funk — sự khiếp sợ, sự kinh hãi
  2. Kẻ nhát gan.

Nội động từ

sửa

funk nội động từ /ˈfəŋk/

  1. (Thông tục) Sợ, sợ hãi, hoảng sợ.
    to funk at something — sợ làm việc gì
  2. Lẩn tránh (vì sợ), chùn bước.

Ngoại động từ

sửa

funk ngoại động từ /ˈfəŋk/

  1. Sợ, sợ hãi (cái gì, ai).
  2. Lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ).
  3. Làm kinh sợ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa