frank
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræŋk/
Hoa Kỳ | [ˈfræŋk] |
Ngoại động từ
sửafrank ngoại động từ /ˈfræŋk/
Chia động từ
sửafrank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to frank | |||||
Phân từ hiện tại | franking | |||||
Phân từ quá khứ | franked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frank | frank hoặc frankest¹ | franks hoặc franketh¹ | frank | frank | frank |
Quá khứ | franked | franked hoặc frankedst¹ | franked | franked | franked | franked |
Tương lai | will/shall² frank | will/shall frank hoặc wilt/shalt¹ frank | will/shall frank | will/shall frank | will/shall frank | will/shall frank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frank | frank hoặc frankest¹ | frank | frank | frank | frank |
Quá khứ | franked | franked | franked | franked | franked | franked |
Tương lai | were to frank hoặc should frank | were to frank hoặc should frank | were to frank hoặc should frank | were to frank hoặc should frank | were to frank hoặc should frank | were to frank hoặc should frank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frank | — | let’s frank | frank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafrank (sử học) /ˈfræŋk/
Tính từ
sửafrank /ˈfræŋk/
- Ngay thật, thẳng thắn, bộc trực.
- to be quite frank with someone — ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
Tham khảo
sửa- "frank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)