foci
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafoci số nhiều focuses; foci
Thành ngữ
sửa- to bring into focus; to bring to a focus: Làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên.
- focus of interest: Điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý.
- in focus: Rõ ràng, rõ nét.
- out of focus: Mờ mờ không rõ nét.
Ngoại động từ
sửafoci ngoại động từ
- Làm tụ vào.
- to focus the sun's rays on something — làm tia nắng tụ vào vật gì
- Điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh).
- Làm nổi bật.
- Tập trung.
- to focus one's attention — tập trung sự chú ý
Nội động từ
sửafoci nội động từ
Tham khảo
sửa- "foci", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)