Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

foci số nhiều focuses; foci

  1. (Toán học, Vật lý) Tiêu điểm.
  2. (Nghĩa bóng) Trung tâm, trọng điểm, tâm điểm.
  3. (Y học) bệnh.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

foci ngoại động từ

  1. Làm tụ vào.
    to focus the sun's rays on something — làm tia nắng tụ vào vật gì
  2. Điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh).
  3. Làm nổi bật.
  4. Tập trung.
    to focus one's attention — tập trung sự chú ý

Nội động từ sửa

foci nội động từ

  1. Tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm.

Tham khảo sửa