finalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑɪ.nə.ˌlɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈfɑɪ.nə.ˌlɑɪz] |
Động từ
sửafinalize /ˈfɑɪ.nə.ˌlɑɪz/
- Làm xong, hoàn thành.
- Cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng.
- (Thể dục, thể thao) Vào chung kết.
Chia động từ
sửafinalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "finalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)