Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.lə.ˌbəs.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

filibuster /ˈfɪ.lə.ˌbəs.tɜː/

  1. Bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện).

Nội động từ sửa

filibuster nội động từ /ˈfɪ.lə.ˌbəs.tɜː/

  1. Đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)