fester
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛs.tɜː/
Danh từ
sửafester /ˈfɛs.tɜː/
Ngoại động từ
sửafester ngoại động từ /ˈfɛs.tɜː/
Chia động từ
sửafester
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fester | |||||
Phân từ hiện tại | festering | |||||
Phân từ quá khứ | festered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fester | fester hoặc festerest¹ | festers hoặc festereth¹ | fester | fester | fester |
Quá khứ | festered | festered hoặc festeredst¹ | festered | festered | festered | festered |
Tương lai | will/shall² fester | will/shall fester hoặc wilt/shalt¹ fester | will/shall fester | will/shall fester | will/shall fester | will/shall fester |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fester | fester hoặc festerest¹ | fester | fester | fester | fester |
Quá khứ | festered | festered | festered | festered | festered | festered |
Tương lai | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fester | — | let’s fester | fester | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafester nội động từ /ˈfɛs.tɜː/
Chia động từ
sửafester
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fester | |||||
Phân từ hiện tại | festering | |||||
Phân từ quá khứ | festered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fester | fester hoặc festerest¹ | festers hoặc festereth¹ | fester | fester | fester |
Quá khứ | festered | festered hoặc festeredst¹ | festered | festered | festered | festered |
Tương lai | will/shall² fester | will/shall fester hoặc wilt/shalt¹ fester | will/shall fester | will/shall fester | will/shall fester | will/shall fester |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fester | fester hoặc festerest¹ | fester | fester | fester | fester |
Quá khứ | festered | festered | festered | festered | festered | festered |
Tương lai | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester | were to fester hoặc should fester |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fester | — | let’s fester | fester | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)