Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïʔïŋ˧˥ kajŋ˧˧lïn˧˩˨ kan˧˥lɨn˨˩˦ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧ kajŋ˧˥lïŋ˧˩ kajŋ˧˥lḭ̈ŋ˨˨ kajŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

lĩnh canh

  1. Nhận ruộng về cấy rẽ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa