feminize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛ.mə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửafeminize ngoại động từ /ˈfɛ.mə.ˌnɑɪz/
Chia động từ
sửafeminize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafeminize nội động từ /ˈfɛ.mə.ˌnɑɪz/
- Thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà).
Chia động từ
sửafeminize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "feminize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)