Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.mə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

feminize ngoại động từ /ˈfɛ.mə.ˌnɑɪz/

  1. Phú tính đàn bà cho.
  2. Làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược.
  3. (Ngôn ngữ học) Đổi ra giống cái.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

feminize nội động từ /ˈfɛ.mə.ˌnɑɪz/

  1. Thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa