feminise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửafeminise ngoại động từ
Chia động từ
sửafeminise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafeminise nội động từ
- Thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà).
Chia động từ
sửafeminise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "feminise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)