Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feminised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
feminised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
feminise
Chia động từ
sửa
feminise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
feminise
Phân từ
hiện tại
feminising
Phân từ
quá khứ
feminised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
feminise
feminise
hoặc
feminisest
¹
feminises
hoặc
feminiseth
¹
feminise
feminise
feminise
Quá khứ
feminised
feminised
hoặc
feminisedst
¹
feminised
feminised
feminised
feminised
Tương lai
will
/
shall
²
feminise
will/shall
feminise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
feminise
will/shall
feminise
will/shall
feminise
will/shall
feminise
will/shall
feminise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
feminise
feminise
hoặc
feminisest
¹
feminise
feminise
feminise
feminise
Quá khứ
feminised
feminised
feminised
feminised
feminised
feminised
Tương lai
were
to
feminise
hoặc
should
feminise
were to
feminise
hoặc should
feminise
were to
feminise
hoặc should
feminise
were to
feminise
hoặc should
feminise
were to
feminise
hoặc should
feminise
were to
feminise
hoặc should
feminise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
feminise
—
let’s
feminise
feminise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.