fear
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪr/
Hoa Kỳ | [ˈfɪr] |
Danh từ
sửafear /ˈfɪr/
- Sự sợ, sự sợ hãi.
- to be in fear — sợ
- to conquer fear — chinh phục sự sợ hãi
- Sự kinh sợ.
- the of fear God — sự kính sợ Chúa
- Sự lo ngại; sự e ngại.
- in fear of one's life — lo ngại cho tính mệnh của mình
- for fear of — lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửafear /ˈfɪr/
- Sợ.
- he fears nothing — hắn ta không sợ cái gì cả
- we fear the worst — chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
- Lo, lo ngại, e ngại.
- never fear — đừng sợ; đừng ngại
- Kính sợ.
- to fear God — kính sợ Chúa
Chia động từ
sửafear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fear | |||||
Phân từ hiện tại | fearing | |||||
Phân từ quá khứ | feared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fear | fear hoặc fearest¹ | fears hoặc feareth¹ | fear | fear | fear |
Quá khứ | feared | feared hoặc fearedst¹ | feared | feared | feared | feared |
Tương lai | will/shall² fear | will/shall fear hoặc wilt/shalt¹ fear | will/shall fear | will/shall fear | will/shall fear | will/shall fear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fear | fear hoặc fearest¹ | fear | fear | fear | fear |
Quá khứ | feared | feared | feared | feared | feared | feared |
Tương lai | were to fear hoặc should fear | were to fear hoặc should fear | were to fear hoặc should fear | were to fear hoặc should fear | were to fear hoặc should fear | were to fear hoặc should fear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fear | — | let’s fear | fear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)