far
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑːr/
Hoa Kỳ | [ˈfɑːr] |
Tính từ
sửafar farther, further, farthest, furthest /ˈfɑːr/
Thành ngữ
sửa- a far cry: Xem Cry
Phó từ
sửafar farther, further, farthest, furthest /ˈfɑːr/
- Xa.
- far out in the sea — xa xa ngoài biển khơi
- far from perfect — còn xơi mới được hoàn hảo
- far from beautiful — còn xơi mới đẹp
- Nhiều.
- far different — khác nhiều; khác xa
- far better — tốt hơn nhiều
Thành ngữ
sửa- as far as: Xem As
- far and away: Xem Away
- far and near: Xem Near
- far and wide: Rộng khắp, khắp mọi nơi.
- far be it from me:
- far from it: Không chút nào.
- to go far: Xem Go
- how far: Xa bao nhiêu; tới chừng mức nào.
- [in] so far as: Tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào.
- so far:
Danh từ
sửafar /ˈfɑːr/
- Nơi xa; khoảng xa.
- from far — từ ở (nơi) xa
- do you come from far? — anh ở xa tới phải không?
- Số lượng nhiều.
- by far — nhiều, bỏ xa
- he is by far the best student in the class — anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều
- to surpass by far — vượt xa
Tham khảo
sửa- "far", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /faʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
far /faʁ/ |
far /faʁ/ |
far gđ /faʁ/
Tham khảo
sửa- "far", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)