Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

extenuate ngoại động từ /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪt/

  1. Giảm nhẹ (tội... ); giảm nhẹ tội (của ai... ).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm yếu, làm suy nhược.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa