extenuate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪt/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪt] |
Ngoại động từ
sửaextenuate ngoại động từ /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪt/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaextenuate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "extenuate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)