Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspɑːs.tʃə.ˌleɪt/

Nội động từ

sửa

expostulate nội động từ (+ with) /ɪk.ˈspɑːs.tʃə.ˌleɪt/

  1. Phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa