Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɑɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

excite ngoại động từ /ɪk.ˈsɑɪt/

  1. Kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa