exaggerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪt] |
Động từ
sửaexaggerate /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaexaggerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "exaggerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)