equipment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈkwɪp.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈkwɪp.mənt] |
Danh từ
sửaequipment /ɪ.ˈkwɪp.mənt/
- Sự trang bị.
- Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy... ).
- electrical equipment — thiết bị điện
- control equipment — thiết bị điều khiển
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải).
Tham khảo
sửa- "equipment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)