Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈkwɪp.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

equipment /ɪ.ˈkwɪp.mənt/

  1. Sự trang bị.
  2. Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy... ).
    electrical equipment — thiết bị điện
    control equipment — thiết bị điều khiển
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)