Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɛ.ləp/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

envelop ngoại động từ /ɪn.ˈvɛ.ləp/

  1. Bao, bọc, phủ.
  2. (Quân sự) Tiến hành bao vây.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa