Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/

Động từ sửa

enveloping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "envelop" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

enveloping /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/

  1. Bao, bao bọc.

Thành ngữ sửa

  • enveloing movement: (Quân sự) Sự điều quân bao cây.

Tham khảo sửa