enlist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈlɪst/
Ngoại động từ
sửaenlist ngoại động từ /ɪn.ˈlɪst/
- Tuyển (quân).
- Tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác... ).
- to enlist someone's suppor — tranh thủ được sự ủng hộ của ai
Chia động từ
sửaenlist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enlist | |||||
Phân từ hiện tại | enlisting | |||||
Phân từ quá khứ | enlisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enlist | enlist hoặc enlistest¹ | enlists hoặc enlisteth¹ | enlist | enlist | enlist |
Quá khứ | enlisted | enlisted hoặc enlistedst¹ | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted |
Tương lai | will/shall² enlist | will/shall enlist hoặc wilt/shalt¹ enlist | will/shall enlist | will/shall enlist | will/shall enlist | will/shall enlist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enlist | enlist hoặc enlistest¹ | enlist | enlist | enlist | enlist |
Quá khứ | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted |
Tương lai | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enlist | — | let’s enlist | enlist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaenlist nội động từ /ɪn.ˈlɪst/
Chia động từ
sửaenlist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enlist | |||||
Phân từ hiện tại | enlisting | |||||
Phân từ quá khứ | enlisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enlist | enlist hoặc enlistest¹ | enlists hoặc enlisteth¹ | enlist | enlist | enlist |
Quá khứ | enlisted | enlisted hoặc enlistedst¹ | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted |
Tương lai | will/shall² enlist | will/shall enlist hoặc wilt/shalt¹ enlist | will/shall enlist | will/shall enlist | will/shall enlist | will/shall enlist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enlist | enlist hoặc enlistest¹ | enlist | enlist | enlist | enlist |
Quá khứ | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted | enlisted |
Tương lai | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist | were to enlist hoặc should enlist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enlist | — | let’s enlist | enlist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "enlist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)