Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈlɪst/

Ngoại động từ

sửa

enlist ngoại động từ /ɪn.ˈlɪst/

  1. Tuyển (quân).
  2. Tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác... ).
    to enlist someone's suppor — tranh thủ được sự ủng hộ của ai

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

enlist nội động từ /ɪn.ˈlɪst/

  1. Tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)