enforce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈfɔrs/
Ngoại động từ
sửaenforce ngoại động từ /ɪn.ˈfɔrs/
- Làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách).
- (+ upon) Ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì).
- to enforce something upon someone — ép ai phải làm một việc gì
- Bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ).
Chia động từ
sửaenforce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enforce | |||||
Phân từ hiện tại | enforcing | |||||
Phân từ quá khứ | enforced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enforce | enforce hoặc enforcest¹ | enforces hoặc enforceth¹ | enforce | enforce | enforce |
Quá khứ | enforced | enforced hoặc enforcedst¹ | enforced | enforced | enforced | enforced |
Tương lai | will/shall² enforce | will/shall enforce hoặc wilt/shalt¹ enforce | will/shall enforce | will/shall enforce | will/shall enforce | will/shall enforce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enforce | enforce hoặc enforcest¹ | enforce | enforce | enforce | enforce |
Quá khứ | enforced | enforced | enforced | enforced | enforced | enforced |
Tương lai | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enforce | — | let’s enforce | enforce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "enforce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)