endart
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaendart
Chia động từ
sửaendart
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to endart | |||||
Phân từ hiện tại | endarting | |||||
Phân từ quá khứ | endarted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endart | endart hoặc endartest¹ | endarts hoặc endarteth¹ | endart | endart | endart |
Quá khứ | endarted | endarted hoặc endartedst¹ | endarted | endarted | endarted | endarted |
Tương lai | will/shall² endart | will/shall endart hoặc wilt/shalt¹ endart | will/shall endart | will/shall endart | will/shall endart | will/shall endart |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endart | endart hoặc endartest¹ | endart | endart | endart | endart |
Quá khứ | endarted | endarted | endarted | endarted | endarted | endarted |
Tương lai | were to endart hoặc should endart | were to endart hoặc should endart | were to endart hoặc should endart | were to endart hoặc should endart | were to endart hoặc should endart | were to endart hoặc should endart |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | endart | — | let’s endart | endart | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửa- bắn ra