elongate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửaelongate ngoại động từ /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/
Chia động từ
sửaelongate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaelongate nội động từ /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/
Chia động từ
sửaelongate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaelongate /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/
Tham khảo
sửa- "elongate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)