Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

sửa

elongate ngoại động từ /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/

  1. Làm dài ra, kéo dài ra.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

elongate nội động từ /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/

  1. (Thực vật học) Có hình thon dài.

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

elongate /ɪ.ˈlɔŋ.ˌɡeɪt/

  1. (Thực vật học) Thon dài.

Tham khảo

sửa