Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

electrify ngoại động từ /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌfɑɪ/

  1. Cho nhiễm điện.
  2. Cho điện giật.
  3. Điện khí hoá.
  4. (Nghĩa bóng) Làm giật nảy người, kích thích.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa