Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
electrified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
electrified
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
electrify
Chia động từ
sửa
electrify
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
electrify
Phân từ
hiện tại
electrifying
Phân từ
quá khứ
electrified
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
electrify
electrify
hoặc
electrifiest
¹
electrifies
hoặc
electrifieth
¹
electrify
electrify
electrify
Quá khứ
electrified
electrified
hoặc
electrifiedst
¹
electrified
electrified
electrified
electrified
Tương lai
will
/
shall
²
electrify
will/shall
electrify
hoặc
wilt
/
shalt
¹
electrify
will/shall
electrify
will/shall
electrify
will/shall
electrify
will/shall
electrify
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
electrify
electrify
hoặc
electrifiest
¹
electrify
electrify
electrify
electrify
Quá khứ
electrified
electrified
electrified
electrified
electrified
electrified
Tương lai
were
to
electrify
hoặc
should
electrify
were to
electrify
hoặc should
electrify
were to
electrify
hoặc should
electrify
were to
electrify
hoặc should
electrify
were to
electrify
hoặc should
electrify
were to
electrify
hoặc should
electrify
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
electrify
—
let’s
electrify
electrify
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.