Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.fɜːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

effort (số nhiều efforts) /ˈɛ.fɜːt/

  1. Công sức, sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm.
  2. Dự án, kế hoạch, nỗ lực.
  3. Sự ra tay.
  4. Kết quả đạt được (của sự cố gắng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
effort
/e.fɔʁ/
efforts
/e.fɔʁ/

effort /e.fɔʁ/

  1. Cố gắng.
    Un effort désespéré — một cố gắng tuyệt vọng
    Sans effort — không phải cố gắng dễ dàng
  2. (Cơ học) Lực; ứng lực.
    Effort de traction/effort de tension — lực kéo
    L’effort des arches d’un pont — ứng lực vòm cầu
    Effort de compression/effort de contraction — lực nén
    Effort d’écartement — lực tách ra
    Effort de flexion — lực uốn
    Effort de freinage — lực hãm
    Effort de frottement — lực ma sát
    Effort de poussée — lực đẩy
    Effort de torsion — lực xoắn
  3. (Thú y học) Sự bong gân.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đau mỏi (do bắp cơ quá căng thẳng).
    un partisan du moindre effort — (thân mật) kẻ lười

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa