effort
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.fɜːt/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.fɜːt] |
Danh từ
sửaeffort (số nhiều efforts) /ˈɛ.fɜːt/
- Công sức, sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm.
- Dự án, kế hoạch, nỗ lực.
- Sự ra tay.
- Kết quả đạt được (của sự cố gắng).
Tham khảo
sửa- "effort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
effort /e.fɔʁ/ |
efforts /e.fɔʁ/ |
effort gđ /e.fɔʁ/
- Cố gắng.
- Un effort désespéré — một cố gắng tuyệt vọng
- Sans effort — không phải cố gắng dễ dàng
- (Cơ học) Lực; ứng lực.
- Effort de traction/effort de tension — lực kéo
- L’effort des arches d’un pont — ứng lực vòm cầu
- Effort de compression/effort de contraction — lực nén
- Effort d’écartement — lực tách ra
- Effort de flexion — lực uốn
- Effort de freinage — lực hãm
- Effort de frottement — lực ma sát
- Effort de poussée — lực đẩy
- Effort de torsion — lực xoắn
- (Thú y học) Sự bong gân.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng).
- un partisan du moindre effort — (thân mật) kẻ lười
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "effort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)