Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bong gân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓawŋ
˧˧
ɣən
˧˧
ɓawŋ
˧˥
ɣəŋ
˧˥
ɓawŋ
˧˧
ɣəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓawŋ
˧˥
ɣən
˧˥
ɓawŋ
˧˥˧
ɣən
˧˥˧
Động từ
sửa
bong gân
Tổn thương
ở
khớp xương
do
dây chằng
bị
căng
quá
mạnh
nên
rạn
hoặc
bong
ra
.
Tham khảo
sửa
"
bong gân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)