Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ứng lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨŋ
˧˥
lɨ̰ʔk
˨˩
ɨ̰ŋ
˩˧
lɨ̰k
˨˨
ɨŋ
˧˥
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˩˩
lɨk
˨˨
ɨŋ
˩˩
lɨ̰k
˨˨
ɨ̰ŋ
˩˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
ứng lực
Lực
sinh ra
trong một
vật
khi vật này
chịu
tác dụng
của
ngoại
lực.
Tham khảo
sửa
Ứng lực,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam