Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Phiên âm Hán-Việt của 預案.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔ˨˩ aːn˧˥jɨ̰˨˨ a̰ːŋ˩˧˨˩˨ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ˨˨ aːn˩˩ɟɨ̰˨˨ aːn˩˩ɟɨ̰˨˨ a̰ːn˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

dự án

  1. Dự thảo văn kiện luật pháp hoặc kế hoạch.
    Trình dự án luật trước quốc hội.
    Thông qua dự án kế hoạch.

Tham khảo

sửa