Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dupe /ˈduːp/

  1. Người bị bịp.

Ngoại động từ

sửa

dupe ngoại động từ /ˈduːp/

  1. Bịp, lừa bịp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dupe
/dyp/
dupes
/dyp/

dupe gc /dyp/

  1. Người bị lừa; người dễ lừa.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dupe
/dyp/
dupes
/dyp/
Giống cái dupe
/dyp/
dupes
/dyp/

dupe /dyp/

  1. Bị lừa; bị bịp.

Tham khảo

sửa