dupe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈduːp/
Danh từ
sửadupe /ˈduːp/
Ngoại động từ
sửadupe ngoại động từ /ˈduːp/
Chia động từ
sửadupe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dupe | |||||
Phân từ hiện tại | duping | |||||
Phân từ quá khứ | duped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dupe | dupe hoặc dupest¹ | dupes hoặc dupeth¹ | dupe | dupe | dupe |
Quá khứ | duped | duped hoặc dupedst¹ | duped | duped | duped | duped |
Tương lai | will/shall² dupe | will/shall dupe hoặc wilt/shalt¹ dupe | will/shall dupe | will/shall dupe | will/shall dupe | will/shall dupe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dupe | dupe hoặc dupest¹ | dupe | dupe | dupe | dupe |
Quá khứ | duped | duped | duped | duped | duped | duped |
Tương lai | were to dupe hoặc should dupe | were to dupe hoặc should dupe | were to dupe hoặc should dupe | were to dupe hoặc should dupe | were to dupe hoặc should dupe | were to dupe hoặc should dupe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dupe | — | let’s dupe | dupe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dyp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dupe /dyp/ |
dupes /dyp/ |
dupe gc /dyp/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dupe /dyp/ |
dupes /dyp/ |
Giống cái | dupe /dyp/ |
dupes /dyp/ |
dupe /dyp/
Tham khảo
sửa- "dupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)