dulness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadulness
- Sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn.
- Tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai).
- Tính vô tri vô giác (vật).
- Tính cùn (dao).
- Tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt.
- Tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau).
- Vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp.
- Sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc).
- Tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt.
- Vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm.
Tham khảo
sửa- "dulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)