dooms
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadooms
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của doom
Chia động từ
sửadoom
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doom | |||||
Phân từ hiện tại | dooming | |||||
Phân từ quá khứ | doomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doom | doom hoặc doomest¹ | dooms hoặc doometh¹ | doom | doom | doom |
Quá khứ | doomed | doomed hoặc doomedst¹ | doomed | doomed | doomed | doomed |
Tương lai | will/shall² doom | will/shall doom hoặc wilt/shalt¹ doom | will/shall doom | will/shall doom | will/shall doom | will/shall doom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doom | doom hoặc doomest¹ | doom | doom | doom | doom |
Quá khứ | doomed | doomed | doomed | doomed | doomed | doomed |
Tương lai | were to doom hoặc should doom | were to doom hoặc should doom | were to doom hoặc should doom | were to doom hoặc should doom | were to doom hoặc should doom | were to doom hoặc should doom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doom | — | let’s doom | doom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
sửadooms
- (Từ xcôtlan) Hết sức; cực kỳ; khủng khiếp.
Tham khảo
sửa- "dooms", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)