donate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdoʊ.ˌneɪt/
Hoa Kỳ | [ˈdoʊ.ˌneɪt] |
Ngoại động từ
sửadonate ngoại động từ /ˈdoʊ.ˌneɪt/
Chia động từ
sửadonate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to donate | |||||
Phân từ hiện tại | donating | |||||
Phân từ quá khứ | donated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | donate | donate hoặc donatest¹ | donates hoặc donateth¹ | donate | donate | donate |
Quá khứ | donated | donated hoặc donatedst¹ | donated | donated | donated | donated |
Tương lai | will/shall² donate | will/shall donate hoặc wilt/shalt¹ donate | will/shall donate | will/shall donate | will/shall donate | will/shall donate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | donate | donate hoặc donatest¹ | donate | donate | donate | donate |
Quá khứ | donated | donated | donated | donated | donated | donated |
Tương lai | were to donate hoặc should donate | were to donate hoặc should donate | were to donate hoặc should donate | were to donate hoặc should donate | were to donate hoặc should donate | were to donate hoặc should donate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | donate | — | let’s donate | donate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "donate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)