Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdoʊ.ˌneɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

donate ngoại động từ /ˈdoʊ.ˌneɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tặng, cho, biếu; quyên góp, quyên cúng.
  2. hiến
    to donate bloodhiến máu

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)