divest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑɪ.ˈvɛst/
Ngoại động từ
sửadivest ngoại động từ /dɑɪ.ˈvɛst/
- Cởi quần áo; lột quần áo.
- (+ of) Tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ.
- to divest somebody of his right — tước đoạt quyền lợi của ai
- to divest oneself of an idea — gạt bỏ một ý nghĩ
Chia động từ
sửadivest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to divest | |||||
Phân từ hiện tại | divesting | |||||
Phân từ quá khứ | divested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divest | divest hoặc divestest¹ | divests hoặc divesteth¹ | divest | divest | divest |
Quá khứ | divested | divested hoặc divestedst¹ | divested | divested | divested | divested |
Tương lai | will/shall² divest | will/shall divest hoặc wilt/shalt¹ divest | will/shall divest | will/shall divest | will/shall divest | will/shall divest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divest | divest hoặc divestest¹ | divest | divest | divest | divest |
Quá khứ | divested | divested | divested | divested | divested | divested |
Tương lai | were to divest hoặc should divest | were to divest hoặc should divest | were to divest hoặc should divest | were to divest hoặc should divest | were to divest hoặc should divest | were to divest hoặc should divest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | divest | — | let’s divest | divest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "divest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)