disunite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.juː.ˈnɑɪt/
Ngoại động từ
sửadisunite ngoại động từ /ˌdɪs.juː.ˈnɑɪt/
Chia động từ
sửadisunite
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadisunite nội động từ /ˌdɪs.juː.ˈnɑɪt/
Chia động từ
sửadisunite
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disunite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)