distorsion
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadistorsion
- sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo.
- Amplitude d. sự méo biên độ.
- Delay d. sự méo pha.
- Envelope sự méo bao hình.
- Frequency sự méo tần số.
- Low d. (điều khiển học) sự méo không đáng kể.
- Phase d. (điều khiển học) sự méo pha.
- Wave from d. sự sai dạng tín hiệu.
Tham khảo
sửa- "distorsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.tɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
distorsion /dis.tɔʁ.sjɔ̃/ |
distorsions /dis.tɔʁ.sjɔ̃/ |
distorsion gc /dis.tɔʁ.sjɔ̃/
- Sự vẹo.
- distorsion de la face — sự vẹo mặt
- Sự méo (ảnh, hình tiếng... ).
- (Nghĩa bóng) Sự trẹo nhau, sự mất cân đối.
- Distorsion entre l’agriculture et l’industrie — sự mất cân đối giữa nông nghiệp và công nghiệp
Tham khảo
sửa- "distorsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)