Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

distorsion

  1. sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo.
  2. Amplitude d. sự méo biên độ.
  3. Delay d. sự méo pha.
  4. Envelope sự méo bao hình.
  5. Frequency sự méo tần số.
  6. Low d. (điều khiển học) sự méo không đáng kể.
  7. Phase d. (điều khiển học) sự méo pha.
  8. Wave from d. sự sai dạng tín hiệu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.tɔʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
distorsion
/dis.tɔʁ.sjɔ̃/
distorsions
/dis.tɔʁ.sjɔ̃/

distorsion gc /dis.tɔʁ.sjɔ̃/

  1. Sự vẹo.
    distorsion de la face — sự vẹo mặt
  2. Sự méo (ảnh, hình tiếng... ).
  3. (Nghĩa bóng) Sự trẹo nhau, sự mất cân đối.
    Distorsion entre l’agriculture et l’industrie — sự mất cân đối giữa nông nghiệp và công nghiệp

Tham khảo

sửa