Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vẹo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Động từ
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛ̰ʔw
˨˩
jɛ̰w
˨˨
jɛw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛw
˨˨
vɛ̰w
˨˨
Tính từ
Sửa đổi
vẹo
Cong
, không
thẳng
.
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
crooked
Tiếng Tây Ban Nha
:
torcido
gđ
,
torcida
gc
Động từ
Sửa đổi
vẹo
Quay
(
tay lái
) qua một bên để
di chuyển
xe
qua bên đó.