Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈpli.ziɳ/

Động từ sửa

displeasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "displease" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

displeasing /ˌdɪs.ˈpli.ziɳ/

  1. Khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn.

Tham khảo sửa