Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈpliz/

Ngoại động từ

sửa

displease ngoại động từ /ˌdɪs.ˈpliz/

  1. Làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn.
    to be displeased at (with) something — không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa