displease
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈpliz/
Ngoại động từ
sửadisplease ngoại động từ /ˌdɪs.ˈpliz/
- Làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn.
- to be displeased at (with) something — không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
Chia động từ
sửadisplease
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "displease", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)