Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˌloʊ.ˈkeɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dislocation /ˌdɪs.ˌloʊ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc... ).
  2. Sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc).
  3. (Địa lý,địa chất) Sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.slɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dislocation
/di.slɔ.ka.sjɔ̃/
dislocations
/di.slɔ.ka.sjɔ̃/

dislocation gc /di.slɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự sai khớp, sự trật xương.
  2. Sự rời ra, sự trật ra.
  3. Sự tan rã; sự giải tán.
    Dislocation des troupes — sự giải tán bộ đội (sau buổi tập)
  4. (Địa chất, địa lý) Sự biến vị.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa