Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jonction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jonction
/ʒɔ̃k.sjɔ̃/
jonctions
/ʒɔ̃k.sjɔ̃/
jonction
gc
/ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Sự
nối
,
sự
hợp
lại
,
sự
gặp nhau
.
Nơi
hợp
nhau
.
point de
jonction
— điểm nối, điểm gặp nhau
Trái nghĩa
sửa
Disjonction
séparation
Tham khảo
sửa
"
jonction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)